Dòng QMFLN đã được sao chép vào clipboard
QMFLN
38(W)X67.4(H)X190~600(L)
- Tính năng sản phẩm
DC Độ rọi(ứng với 1 m) : 200~1,200Lux
- Điện áp
DC:24V
- Kích thước bên ngoài
56(W)X67(H)X190~600(L)
- Chất liệu
Thân-nhôm : nhôm │Chóa đèn : Kính cường lực hóa học │Chân đế : SPC-1
- Cấp bảo vệ
IP67/IP69K
- Chứng nhận
※ Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết thông tin chi tiết sản phẩm bao gồm cả chỉ số kích thước.
(PDF Viewer, PDF Download, Auto-CAD)
Tính năng sản phẩm
Tính năng sản phẩm- Cơ cấu khép kín đặc biệt giúp đèn có độ kháng dầu tuyệt đối, phù hợp sử dụng trong các môi trường dùng dầu cắt gọt kim loại ở nhiệt độ cao.
- Phù hợp sử dụng trong mội trường rửa nước nóng áp suất lớn.
- Mặt kính cường lực ngăn chặn sự hư hại từ các vật thể nhỏ được tạo ra trong quá trình khoan cắt.
- Đi kèm với chân đế có khả năng điều chỉnh độ nghiêng tới góc 120 độ.
- Có 5 loại độ dài khác nhau 200/300/400/500/600mm đáp ứng cho nhiều nhu cầu sử dụng theo không gian cài dặt và phạm vi chiếu sáng khác nhau
- Có thể chọn lựa loại chóa đèn chống chói để phù hợp với môi trường làm việc.
- Loại luồn dây điện, đáp ứng được kiểu đầu nối M12 (không bao gồm vật tương ứng)
Thông số sản phẩm
Thông số quang học | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số Model | QMFLN-200 | QMFLN-300 | QMFLN-400 | QMFLN-500 | QMFLN-600 | ||
Màu chóa đèn | (không chỉ định) | Trong suốt | Trong suốt | Trong suốt | Trong suốt | Trong suốt | |
TLC | Trắng đục | Trắng đục | Trắng đục | Trắng đục | Trắng đục | ||
Màu ánh sáng(Tiêu chuẩn) | Màu ánh sáng ban ngày dịu mát | ||||||
Nhiệt độ màu(Tiêu chuẩn) | 6,000~7,000K | ||||||
Quang thông | DC | (không chỉ định) | 400lm | 900lm | 1,400lm | 1,700lm | 1,700lm |
TLC | 350lm | 750lm | 1,100lm | 1,500lm | 1,500lm | ||
Độ rọi (at 1m) | DC | (không chỉ định) | 240Lux | 500Lux | 850Lux | 1,000Lux | 1,200Lux |
TLC | 200Lux | 400Lux | 650Lux | 800Lux | 950Lux | ||
Thông số kỹ thuật | |||||||
Số Model | QMFLN-200 | QMFLN-300 | QMFLN-400 | QMFLN-500 | QMFLN-600 | ||
Điện áp | DC24V | DC24V | DC24V | DC24V | DC24V | ||
Điện áp định mức | DC | DC22V~30V | |||||
Công suất tiêu thụ | DC | 5.7W | 12.4W | 19.5W | 19.5W | 28.8W | |
Điện trở kháng | Min. 100MΩ(500V DC mega ohm meter) | ||||||
Điện áp chịu đựng | DC: 500V AC, 60Hz, 1minute | ||||||
Nhiệt độ hoạt động | -30℃~+60℃-30°C đến +60°C | ||||||
Cấp bảo vệ | IP67 / IP69K | ||||||
Chất liệu thân đèn | Thân đèn : AI, Vỏ bọc cạnh: AI, Chóa đèn: kính cường lực, Chân đế: SPC-1 | ||||||
Chứng nhận | |||||||
Trọng lượng(approx.) | 0.57kg | 0.80kg | 1.03kg | 1.26kg | 1.49kg |
※ UL Chứng nhận: DC24V