 
                        Dòng kiểu lắp tường
                    
                         đã được sao chép vào clipboard
                        đã được sao chép vào clipboard
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                
QWT
Max.85dB







- Tính năng sản phẩm
                        Kiểu cố định âm còi báo (Cường độ âm tối đa 85dB ứng với 1m) : Tùy chỉnh 
- Điện áp
                                                DC:12V,24V│AC:12V,24V,110V-220V 
- Kích thước bên ngoài
                        Đường kính : Ø70mm │Chiều cao : 122-286 │Độ sâu : 76 
- Chất liệu
                        Chóa đèn-PC │Thân đèn-ABS 
- Cấp bảo vệ
                        IP54 
- Chứng nhận
                           
※ Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết thông tin chi tiết sản phẩm bao gồm cả chỉ số kích thước.
(PDF Viewer, PDF Download, Auto-CAD)
Tính năng sản phẩm
Tính năng sản phẩm- Kiểu lắp tường với thiết kế nhỏ gọn giảm tránh va chạm gây hại bởi các chướng ngại vật hay do sự đi lại của nhân viên
- Khả năng hiển thị tốt nhất do cấu trúc phân phối ánh sáng LED trực tiếp theo hướng nhìn của người dùng
- Tỷ lệ chớp nháy : 60-80 lần/phút
- Còi báo tích hợp bên trong(Cường độ âm tối đa 85 dB ứng với 1 m)
- Chất liệu : Chóa đèn-nhựa PC, Tấm bảo vệ-nhựa ABS, Thân đèn-Nhựa ABS, Filter lọc màu-nhựa PC
- Nhiệt độ hoạt động ở môi trường xung quanh : -30°C đến +50°C
- Cấp bảo vệ : IP55
- Chứng nhận : CE , UL
- Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS
Thông số sản phẩm
| Model | Số tầng | Điện áp | Chứng nhận | Trọng lượng | Màu sắc | 
|---|---|---|---|---|---|
| QWTL Sáng tĩnh QWTL-BZ Sáng tĩnh /Tích hợp còi báo QWTLF Sáng tĩnh/Chớp nháy QWTLF-BZ Sáng tĩnh/Chớp nháy /Tích hợp còi báo | 1 | AC/DC12V AC/DC24V AC110V-AC220V |   | 0.34kg 0.34kg 0.36kg |  R-Đỏ | 
| 2 | AC/DC12V AC/DC24V AC110V-AC220V | 0.41kg 0.41kg 0.43kg |  R-Đỏ  G-Xanh lục | ||
| 3 | AC/DC12V AC/DC24V AC110V-AC220V | 0.48kg 0.48kg 0.50kg |  R-Đỏ  A-Vàng cam  G-Xanh lục | ||
| 4 | AC/DC12V AC/DC24V AC110V-AC220V | 0.55kg 0.55kg 0.57kg |  R-Đỏ  A-Vàng cam  G-Xanh lục  B-Xanh dương | ||
| 5 | AC/DC12V AC/DC24V AC110V-AC220V | 0.62kg 0.62kg 0.64kg |  R-Đỏ  A-Vàng cam  G-Xanh lục  B-Xanh dương  W-Trắng | 
※ Phạm vi điện áp hoạt động của dòng AC là AC100V~240V
※ Chứng nhận CE: DC24V, Chứng nhận UL: DC24V
Nguồn sáng/dòng điện còi(dựa trên giai đoạn 1)
| Điện áp | DC12V | DC24V | AC110V~220V | 
|---|---|---|---|
| Dòng điện nguồn sáng (giai đoạn 1) | 75mA | 50mA | Max.30mA | 
| Dòng điện còi báo | 50mA | 115mA | Max.15mA | 
Thông số chi tiết âm thanh
| Kiểu âm | Âm sắc | Nghe | 
|---|---|---|
| 1 âm Còi báo | Âm thanh ngắt quãng (bíp ~~ bíp ~~) | 
 
    














































 
                        
 
                 
                 
                 
                 
                    




 





