Dòng QEL
đã được sao chép vào clipboard
QELT
34.6(W)X30.7(H)X249~549(L)
- Tính năng sản phẩm
Độ rọi(at 1m) : DC- 80~200lux, AC- 75~190lux
- Điện áp
DC:24V│AC:110V,220V
- Kích thước bên ngoài
34.6(W)×30.7(H)×249~549(L)
- Chất liệu
Chóa đèn : nhựa │Vỏ bọc cạnh : ABS │Chân đế : SUS201
- Cấp bảo vệ
NON WATERPROOF
- Chứng nhận
※ Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết thông tin chi tiết sản phẩm bao gồm cả chỉ số kích thước.
(PDF Viewer, PDF Download, Auto-CAD)
Tính năng sản phẩm
Tính năng sản phẩm- Phân bố ánh sáng trực tiếp rộng tạo độ sáng cao bên trong tủ điện.
- Có nhiều mẫu phù hợp với mục địch sử dụng như kiểu trang bị luồn dây, kiểu trang bị hộp đấu nối, kiểu trang bị công tắc ON- OFF
- Hệ thống LED nối trực tiếp nguồn AC mà không cần bất cứ thiết bị điện nào khác.
- Có 4 loại độ dài khác nhau 200, 300, 400, 500mm tùy chọn theo phạm vi chiếu sáng và điều kiện lắp đặt
- Chân đế có thể được tháo rời, khoảng cách lắp đặt có thể được điều chỉnh.
- Kiểu luồn dây cáp là thông số kỹ thuật tiêu chuẩn, Kiểu lắp đầu nối M12 được sản xuất theo đơn đặt hàng (không có sẵn)
Thông số sản phẩm
| Thông số quang học | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| Số Model | QELT-200 | QELT-300 | QELT-400 | QELT-500 | |
| Màu chóa đèn | Màu trắng đục | Màu trắng đục | Màu trắng đục | Màu trắng đục | |
| Màu ánh sáng(tiêu chuẩn) | Ánh sáng ban ngày mát mẻ | ||||
| Nhiệt độ màu(tiêu chuẩn) | 6,000~7,000K | ||||
| Quang thông | DC | 180lm | 300lm | 420lm | 500lm |
| AC | 180lm | 300lm | 420lm | 500lm | |
| Độ rọi(at 1m) | DC | 80lux | 100lux | 150lux | 200lux |
| AC | 75lux | 100lux | 150lux | 190lux | |
| Thông số kỹ thuật chung | |||||
| Số Model | QELT-200 | QELT-300 | QELT-400 | QELT-500 | |
| Điện áp định mức | DC24V, AC110V, AC220V | ||||
| Điện áp hoạt động | DC21.5V~26.5V, AC98V~121V, AC198V~245V | ||||
Công suất tiêu thụ | DC24V | 4W | 5.5W | 8W | 9.5W |
| AC110V | 3W | 3.5W | 4.5W | 5.5W | |
| AC220V | 3.5W | 5W | 6.5W | 8.5W | |
| Điện trở kháng | Min. 100MΩ(500V DC mega ohm meter) | ||||
| Điện áp chịu đựng | DC: 500VAC, 60Hz, 1minute / AC: 1,500V AC, 60Hz, 1minute | ||||
| Nhiệt độ hoạt động | -30℃~+50℃ | ||||
| Cấp bảo vệ | Non waterproof | ||||
| Chất liệu thân đèn | Chóa đèn-nhựa, Vỏ bọc cạnh-ABS, Chân đế-SUS201 | ||||
| Chứng nhận | |||||
| Trọng lượng(approx.) | 0.08kg | 0.10kg | 0.13kg | 0.15kg | |
| 0.10kg | 0.12kg | 0.15kg | 0.17kg | ||
※ CE chứng nhận: DC24V, AC220V, KC Chứng nhận: AC220V(QEL/ QELS)










